Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dispart
/dis'pɑ:t/
Jump to user comments
động từ
  • chia, phân phối
  • (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
  • đi các ngả khác nhau
Related search result for "dispart"
Comments and discussion on the word "dispart"