Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
disparaître
Jump to user comments
nội động từ
biến đi, biến mất, mất
Le soleil a disparu
mặt trời đã biến đi
Mes gants ont disparu
đôi găng tay của tôi biến mất
Elle a disparu dans la fleur de l'âge
cô ta đã mất trong độ đang thì
Related words
Antonyms:
Apparaître
paraître
reparaître
se montrer
commencer
demeurer
rester
Related search result for
"disparaître"
Words contain
"disparaître"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ẩn hiện
tồn vong
lặn
tót
hết tiệt
tiêu biến
độn thổ
mất mặt
tăm dạng
chẳng thà
more...
Comments and discussion on the word
"disparaître"