Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disguise
/dis'gaiz/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trá hình, sự cải trang
  • quần áo cải trang
  • sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
  • sự che giấu, sự che đậy
IDIOMS
  • a blessing in disguise
    • (xem) blessing
ngoại động từ
  • trá hình, cải trang
    • to disguise onself as...
      cải trang là...
  • nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
  • che giấu, che đậy
    • to disguise one's intention
      che đậy ý định của mình
IDIOMS
  • to be disguissed with liquour
    • (xem) liquour
Related words
Related search result for "disguise"
Comments and discussion on the word "disguise"