Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
discrimination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân biệt
    • Discrimination raciale
      sự phân biệt chủng tộc
  • (kinh tế) tài chính khả năng sai biệt giá
Related search result for "discrimination"
Comments and discussion on the word "discrimination"