Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discretion
/dis'kreʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tự do làm theo ý mình
    • at discretion
      tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
    • to surrender at discretion
      đầu hàng không điều kiện
    • at the discretion of...
      theo ý muốn của...
  • sự thận trọng
    • to act with discretion
      hành động thận trọng
  • sự suy xét khôn ngoan
    • years of discretion; age of discretion
      tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)
IDIOMS
  • discrestion is the better part of valour
    • (đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
Related search result for "discretion"
Comments and discussion on the word "discretion"