Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
discophile
Jump to user comments
tính từ
  • ham đĩa hát; thích sưu tập đĩa hát
danh từ
  • người thích đĩa hát; người thích sưu tập đĩa hát
Related search result for "discophile"
Comments and discussion on the word "discophile"