Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
discommon
/dis'kɔmən/
Jump to user comments
ngoại động từ ((cũng) discommons)
  • rào (khu đất công)
  • không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa
Related search result for "discommon"
Comments and discussion on the word "discommon"