Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disclamation
/dis'kleimə/ Cách viết khác : (disclamation) /,disklə'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự từ bỏ (quyền lợi)
  • sự không nhận, sự chối
Related search result for "disclamation"
Comments and discussion on the word "disclamation"