Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discernable
Jump to user comments
tính từ
  • phân biệt được
    • Les microbes ne sont pas discernables à l'oeil nu
      vi khuẩn không phân biệt được bằng mắt trần
Related search result for "discernable"
Comments and discussion on the word "discernable"