Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disc-jockey
/'disk,dʤɔki/ Cách viết khác : (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)
Related words
Related search result for "disc-jockey"
Comments and discussion on the word "disc-jockey"