Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disabled
Jump to user comments
Adjective
  • bị tàn tật, què quặt, mất khả năng hoạt động do bị thương hay bị bệnh
Noun
  • những người bị què, tàn tật, tật nguyền
Related search result for "disabled"
Comments and discussion on the word "disabled"