French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- giám đốc
- Directeur d'usine
giám đốc nhà máy, giám đốc xí nghiệp
- (sử học) quan đốc chính (Pháp)
- directeur d'école
hiệu trưởng
- directeur de conscience; directeur spirituel
(tôn giáo) cha giáo đạo
tính từ
- giám đốc
- Comité directeur
ban giám đốc
- chỉ đạo; chi phối
- Principe directeur
nguyên tắc chỉ đạo
- Cause directrice
nguyên nhân chi phối
- (toán học) chuẩn
- Ligne directrice
đường chuẩn