Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
directement
Jump to user comments
phó từ
  • thẳng
    • Rentrer directement chez soi
      về thẳng nhà
  • trực tiếp
    • S'adresser directement à quelqu'un
      nói trực tiếp với ai
  • hoàn toàn
    • Directement contraire
      hoàn toàn trái ngược
Related search result for "directement"
Comments and discussion on the word "directement"