Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diplomatise
/di'ploumətaiz/ Cách viết khác : (diplomatise) /di'ploumətaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao
Related search result for "diplomatise"
Comments and discussion on the word "diplomatise"