Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diplomatical
Jump to user comments
Adjective
  • sử dụng con đường ngoại giao, tài ứng xử khéo léo để giải quyết các vấn đề nhạy cảm, hay để giao thiệp với những người nhạy cảm; có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao
Related search result for "diplomatical"
Comments and discussion on the word "diplomatical"