Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
diocletian
Jump to user comments
Noun
Vị vua La Mã, người đã phải đối đầu với vấn đề quân sự năm 286 trong việc chia đất nước theo miền đông và miền tây, ông là người khởi xướng sự hành hạ cuối cùng của đạo Cơ đốc năm 303
Related words
Synonyms:
Diocletian
Gaius Aurelius Valerius Diocletian
Comments and discussion on the word
"diocletian"