Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diocletian
Jump to user comments
Noun
  • Vị vua La Mã, người đã phải đối đầu với vấn đề quân sự năm 286 trong việc chia đất nước theo miền đông và miền tây, ông là người khởi xướng sự hành hạ cuối cùng của đạo Cơ đốc năm 303
Comments and discussion on the word "diocletian"