Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diocesan
/dai'ɔsisən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giáo khu
danh từ
  • giám mục (quản một giáo khu)
  • người ở giáo khu
Related search result for "diocesan"
Comments and discussion on the word "diocesan"