Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dimensional
/di'menʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ
  • (toán học) (thuộc) thứ nguyên
    • dimensional analysis
      phân tích thứ nguyên
    • dimensional unit
      đơn vị thứ nguyên
Related search result for "dimensional"
Comments and discussion on the word "dimensional"