Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dilettante
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người mê nhạc, người mê nghệ thuật
  • kẻ tài tử
    • Faire son travail en dilettante
      làm công việc của mình theo lối tài tử
  • người tự kỷ
    • Vivre en dilettante
      sống cuộc đời tự kỷ
tính từ
  • tài tử
  • tự kỷ
Related search result for "dilettante"
Comments and discussion on the word "dilettante"