Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dilapidate
/di'læpideit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
  • phung phí (của cải)
Related words
Related search result for "dilapidate"
Comments and discussion on the word "dilapidate"