Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diestrous
Jump to user comments
Adjective
  • (những loài động vật có nhiều chu kỳ động dục trong một mùa sinh sản) ở thời kỳ không động dục
Related words
Related search result for "diestrous"
Comments and discussion on the word "diestrous"