Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dictionary
/'dikʃənəri/
Jump to user comments
danh từ
từ điển
a walking (living) dictionary
từ điển sống, người học rộng biết nhiều
(định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
a dictionary style
văn sách vở
dictionary English
tiếng Anh sách vở
Related search result for
"dictionary"
Words contain
"dictionary"
:
collegiate dictionary
desk dictionary
dictionary
dictionary definition
dictionary entry
electronic dictionary
pocket-dictionary
Words contain
"dictionary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc ngữ
mục từ
từ điển
ít nhất
địa danh
biên soạn
chủ biên
bỏ túi
Comments and discussion on the word
"dictionary"