Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dictame
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bạch tiến
  • (nghĩa bóng, thơ ca) sự an ủi; thuốc dịu đau
    • Les paroles de l'amitié sont un puissant dictame pour le coeur
      lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng
Related search result for "dictame"
Comments and discussion on the word "dictame"