Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dictée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đọc (cho viết...)
    • Êcrire sous la dictée du maître
      viết theo lời thầy đọc
  • bài chính tả
    • Une dictée sans fautes
      một bài chính tả không có lỗi
  • (nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý
    • Agir sous la dictée de quelqu'un
      hành động dưới sự xui khiến của ai
Related search result for "dictée"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dictée"
    dictée docte
Comments and discussion on the word "dictée"