Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dibs
/dibz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • trò chơi bằng đốt xương cừu
  • thẻ (thế tiền khi đánh bài...)
  • (từ lóng) tiền xin
Related search result for "dibs"
Comments and discussion on the word "dibs"