Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diaereses
/dai'iərisis/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều diaereses
  • (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)
Related search result for "diaereses"
Comments and discussion on the word "diaereses"