Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diabetic
/,daiə'betik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) bệnh đái đường
  • mắc bệnh đái đường
danh từ
  • (y học) người mắc bệnh đái đường
Related search result for "diabetic"
Comments and discussion on the word "diabetic"