Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
devilry
/'devlri/ Cách viết khác : (deviltry) /'devltri/
Jump to user comments
danh từ
  • yêu thuật; quỷ thuật
  • tính hung ác, tính ác độc
  • tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
  • môn (học vẽ) ma quỷ
  • ma quỷ
Related search result for "devilry"
Comments and discussion on the word "devilry"