Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
devenir
Jump to user comments
nội động từ
  • trở thành, trở nên
    • Devenir célèbre
      trở lên lừng danh
    • que devenez-vous?
      (thân mật) anh ra sao? anh thế nào?
Related search result for "devenir"
Comments and discussion on the word "devenir"