Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
developing
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới những xã hội mà đang trong tình trạng thiếu lượng vốn cần thiết để thực hiện công nghiệp hóa; đang phát triển
    • developing countries
      các nước đang phát triển
Noun
  • việc rửa phim ảnh (quá trình xử lý một chất liệu cảm quang để làm cho hình ảnh có thể được nhìn thấy)
Related words
Related search result for "developing"
Comments and discussion on the word "developing"