Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
devanture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mặt (cửa) hàng
    • Repeindre la devanture d'un magasin
      sơn lại mặt cửa hàng
    • Regader les devantures des magasins
      nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu
Related search result for "devanture"
Comments and discussion on the word "devanture"