Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for devant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trước
nghênh giá
xá
xá
nhãn tiền
chùn
chai dạn
chán ngán
vái
trước mắt
bối rối
trước sau
sững
lùa
thầy
viên
phép cưới
viếng
nghênh địch
thúc thủ
thuyết trình viên
giại
vị mặt
bái mạng
công thẩm
hương án
uất ức
uất ức
hưng bái
tẽn
tiền
nghênh chiến
chịu thua
báo cáo viên
dàn mặt
bả lả
cảo
đun
bu lu
rìu
mà chi
chùn bước
ra toà
xịch
tụng đình
xớ rớ
bất bình
đón ý
đón
co lại
ngả ngớn
ra mắt
nơm
tố cáo
trễ tràng
bẽ
luồn cúi
bùi ngùi
chạy chọt
ắng cổ
bất như ý
làm tường
tất phải
xum xoe
niềm
trầm tĩnh
thiếu điều
pho
ngôi
phẫn nộ
cáo trạng
rên
nhường
làm toáng
chán nản
lúm khúm
tấm
vây hãm
bình đẳng
chao đảo
First
< Previous
1
2
Next >
Last