Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
detruck
/di:'trʌk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dỡ (hàng) ở xe tải xuống
Related search result for "detruck"
Comments and discussion on the word "detruck"