Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detriment
/'detrimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
    • to the detriment
      có hại cho, phương hại đến
    • without detriment t
      không tổn hại đến, không phương hại đến
Related search result for "detriment"
Comments and discussion on the word "detriment"