Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detribalize
/di:'traibəlaiz/ Cách viết khác : (detribalise) /di:'traibəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc
Related search result for "detribalize"
Comments and discussion on the word "detribalize"