Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detract
/di'trækt/
Jump to user comments
động từ
  • lấy đi, khấu đi
  • làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
    • to detract from someone's merit
      làm giảm công lao người nào
Related search result for "detract"
Comments and discussion on the word "detract"