Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
determinable
/di'tə:minəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể xác định, có thể định rõ
  • có thể quyết định
Related words
Related search result for "determinable"
Comments and discussion on the word "determinable"