Jump to user comments
danh từ
- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
- a house of detention
nhà tù, nhà giam
- detention barracks
(quân sự) trại gian
- sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)