Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
detailed
Jump to user comments
Adjective
  • được trình bày, tiến hành một cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng, cẩn thận, chi tiết
Related words
Related search result for "detailed"
Comments and discussion on the word "detailed"