Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detachable
/di'tætʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
    • a detachable cover
      nắp có thể tháo ra được
Related search result for "detachable"
Comments and discussion on the word "detachable"