Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
destructive
/dis'trʌktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
    • a destructive war
      cuộc chiến tranh huỷ diệt
    • a destructive child
      đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
  • tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
Related search result for "destructive"
Comments and discussion on the word "destructive"