Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
destroy
/dis'trɔi/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
  • làm mất hiệu lực, triệt phá
    • to destroy oneself
      tự sát
Related words
Related search result for "destroy"
Comments and discussion on the word "destroy"