Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
destination
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sự sử dụng; mục đích
    • Cet appareil n'a pas d'autre destination
      máy này không sử dụng vào việc gì khác
  • nơi đến, nơi nhận
    • Remettre une lettre à sa destination
      trao thư đến nơi nhận
Related words
Related search result for "destination"
Comments and discussion on the word "destination"