Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
desecrator
/'desikreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh)
  • kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ
Related search result for "desecrator"
Comments and discussion on the word "desecrator"