Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
descry
/dis'krai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy
    • to descry a small hut a long way off among big trees
      phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
Related words
Related search result for "descry"
Comments and discussion on the word "descry"