Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
described
Jump to user comments
Adjective
  • được mô tả, miêu tả
    • the vividly described wars
      những cuộc chiến tranh được miêu tả một cách sống động
Related search result for "described"
Comments and discussion on the word "described"