Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
descellement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tháo cặp chì, sự nạy dấu xi; tình trạng mất dấu gắn, tình trạng mất niêm phong
  • sự tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào...)
    • Décèlement
Related search result for "descellement"
Comments and discussion on the word "descellement"