Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derivative
/di'rivətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • bắt nguồn từ
  • (hoá học) dẫn xuất
  • (ngôn ngữ học) phái sinh
danh từ
  • (hoá học) chất dẫn xuất
  • (ngôn ngữ học) từ phát sinh
  • (toán học) đạo hàm
Related search result for "derivative"
Comments and discussion on the word "derivative"