Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derelict
/'derilikt/
Jump to user comments
tính từ
  • bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
    • a derelict ship
      chiếc tàu vô chủ
danh từ
  • tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
  • vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận
Related search result for "derelict"
Comments and discussion on the word "derelict"